Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 時( thời )
Âm Hán Việt của 一時 là "nhất thời ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 時 [thì, thời]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一時 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 いちどき 別表記:一時 「一時に」(いちどきに)の表現で副詞として用いられる語。同時に、一度に、といった意味の表現。 #一時 分野:時間経過などを表す用語意味:現象が連続的に起こり、その現象の発現期間が予報期間の1/4未満のとき。備考:時刻の1時とまぎらわしいので、「・・・午後一時雨」とはせずに「・・・・午後には一時雨」とする。 #デジタル大辞泉 いっ‐とき【一時】 1わずかな時間。しばらくの間。暫時。「花の盛りも一時」「一時小雨になった」 2(「一時に」の形で副詞的に用いて)同時に。一度に。「客が一時に押しかける」 3過去の、ある時。あるひととき。「一時は、どうなるかと思った」 4昔の時間の単位で、今の2時間。ひととき。 #いち‐じ【一時】 1時刻の名。→時(じ) 2ある短い時間。しばらくの間。天気予報では、予報期間の4分の1未満の時間、その現象が連続するときにいう。「都合により一時休業する」「曇り、一時雨」 3過去のある短い時間・期間。かつて。「彼は一時大臣を務めたことがある」「一時はどうなるかと心配した」 4その時だけ。その場かぎり。臨時。「一時の間に合わせ」 51回。「一時払い」 #ひと‐とき【一時】 1しばらくの間。いっとき。「憩いの一時」 2過去の、ある時。いちじ。いっとき。「一時は栄華を誇った」「一時はやった歌」 3昔の時間の単位。今の約2時間。いっとき。 気象庁予報用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một lúc, tạm thời, một thời gian