Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 昨( tạc ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 一昨日 là "nhất tạc nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 昨 [tạc ] 日 [nhật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一昨日 là おととい [ototoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっさく‐じつ【一昨日】 読み方:いっさくじつ 昨日の前日。おととい。 #おと‐つ‐い〔をと‐ひ〕【一=昨=日】 読み方:おとつい 《「遠(おと)つ日」の意》「おととい 」に同じ。 #おと‐と‐い〔をと‐ひ〕【一=昨=日】 読み方:おととい 《「おとつひ(遠つ日)」の音変化》昨日の前の日。いっさくじつ。おとつい。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hôm kia, ngày hôm trước, hôm qua, hôm qua (dùng khi kể về sự kiện đã xảy ra một ngày trước)