Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 昨(tạc) 年(niên)Âm Hán Việt của 一昨年 là "nhất tạc niên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 昨 [tạc] 年 [niên]
Cách đọc tiếng Nhật của 一昨年 là おととし [ototoshi]
三省堂大辞林第三版いっさくねん[0][4]【一昨年】昨年の前年。おととし。#おととし:をと-[2]【〈一昨年〉】〔「おとどし」とも〕去年の前の年。前前年。いっさくねん。→おと(遠)#デジタル大辞泉いっさく‐ねん【一昨年】読み方:いっさくねん昨年の前年。おととし。#おと‐とし〔をと‐〕【一=昨=年】読み方:おととし《「おちとし(遠年)」の音変化という。「おとどし」とも》昨年の前の年。いっさくねん。