Âm Hán Việt của 一族 là "nhất tộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 族 [tộc, thấu, tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一族 là いちぞく [ichizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐ぞく【一族】 読み方:いちぞく 同じ祖先から出た者たち。血のつながりのある者たち。同族。一門。 #ウィキペディア(Wikipedia) 一族 氏族(しぞく、英語:clan)とは、共通祖先を持つ血縁集団、または、共通祖先を持つという意識・信仰による連帯感の下に結束した血縁集団のこと。 Similar words: 一門親族血縁集団族親クラン