Âm Hán Việt của 一方ならず là "nhất phương narazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 方 [phương] な [na] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一方ならず là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 一方なら・ず ひととおりでない。普通でない。たいへんである。「-・ぬお世話になりました」「-・ず驚いた」⇒ 一方 Similar words: いとも思い切りひとかたならず甚大いに