Âm Hán Việt của 一斉 là "nhất tề".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 斉 [tề]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一斉 là いっせい [issei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐せい【一斉】 読み方:いっせい (多く「一斉に」の形で副詞的にも用いる) 1同時にそろって何かをすること。同時。いちどき。「—に立ち上がる」「—射撃」 2一様にそろうこと。等しいこと。平等。「目に入るものは—に暗鬱な色彩(いろ)ばかり」〈荷風・あめりか物語〉 Similar words: 同時一度