Âm Hán Việt của 一指 là "nhất chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 指 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一指 là ひとさし [hitosashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐さし【一差(し)/一指(し)】 読み方:ひとさし #いっ‐し【一指】 読み方:いっし 1本の指。指1本。「―も触れさせない」 Similar words: フィンガー指手指