Âm Hán Việt của 一拍 là "nhất phách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 拍 [phách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一拍 là いっぱく [ippaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐ぱく【一拍】 読み方:いっぱく 1一度両手を合わせて打つこと。 2音韻論で、拍一つ分の時間の長さ。→拍 3拍子を1回とること。「—間をおいて弾(ひ)く」 Similar words: 暫しつかの間一呼吸