Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 巻( quyển ) き( ki )
Âm Hán Việt của 一巻き là "nhất quyển ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 巻 [quyển] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一巻き là ひとまき [hitomaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひと‐まき【一巻(き)】 読み方:ひとまき 1一度巻くこと。 2巻いてあるもの一つ。「絵巻物—」「毛糸を—買う」 3連歌・連句で、歌仙・百韻・千句などの一つの作品。 4一族。同族。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một cuốn sách, một tập sách