Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 家( gia )
Âm Hán Việt của 一家 là "nhất gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 家 [cô, gia]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一家 là いっか [ikka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐か【一家】 1一つの所帯。一つの家族。「結婚して一家を構える」「一家の柱」 2家族全体。家じゅう。「一家をあげて移住する」 3学芸・技術などの一つの流派。また、独自の権威を認められた存在。「歌道で一家を立てる」 4博徒など、親分子分の関係で結ばれた集まり。「国定(くにさだ)一家」 #いっ‐け【一家】 1一軒の家。いっか。 2家族全体。一家族。いっか。「―四人のものがふだんのように膳に向かって」〈鴎外・阿部一族〉 3同じ家系の者全体。または、それに家来や雇い人をも含めた全体。同族。同門。一族。一門。「親しき―の一類はらから集めて」〈宇治拾遺・一三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gia đình, cả nhà, một gia đình, gia đình một nhà