Âm Hán Việt của 一呼吸 là "nhất hô hấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 呼 [há, hô] 吸 [hấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一呼吸 là ひとこきゅう [hitokokyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐こきゅう〔‐コキフ〕【一呼吸】 読み方:ひとこきゅう 少しだけ間(ま)をとること。また、その間。「あわてず、—おいて話し始める」 Similar words: 一気一息ひと息