Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 休(hưu) み(mi)Âm Hán Việt của 一休み là "nhất hưu mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 休 [hưu] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 一休み là ひとやすみ [hitoyasumi]
一休み意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ひと‐やすみ【一休み】[名](スル)途中で少し休むこと。「この辺でそろそろ一休みしよう」