Âm Hán Việt của 一人一人 là "nhất nhân nhất nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 人 [nhân] 一 [nhất] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一人一人 là ひとりひとり [hitorihitori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひとり‐ひとり【一人一人】 読み方:ひとりひとり 《「ひとりびとり」とも》 1多くの中のそれぞれの人。めいめい。各人。副詞的にも用いる。「—の自覚が大切だ」「—診察する」 2どちらかひとり。だれかひとり。「思ひ定めて—に逢ひ奉り給ひね」〈竹取〉 Similar words: 一つ一つ個々各個別個個別