Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) に( ni )
Âm Hán Việt của 一に là "nhất ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一に là いつに [itsuni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 いつ‐に【一に】 [副] 1ほかではなく、もっぱらそれによるさま。ひとえに。全く。「この成功は一に努力のたまものだ」 2ひとつには。また。あるいは。「中納言、一に黄門ともいう」 #三省堂大辞林第三版の解説 いつに[1][2]【一に】 (副) 〔漢文訓読から出た語〕 ①多くのことが一つのことに集中しているさま。全く。ひとえに。「-各員の努力にかかっている」「-かかって各人の努力による」 ②また別に。ひとつには。「法隆寺-斑鳩(いかるが)寺という」Similar words :ふつに みっちり まんざら すっかり 丸っ切り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhất, một, đơn giản là, trước hết, ưu tiên, tất cả các thứ, mọi thứ