Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) つ( tsu ) に( ni ) な( na ) る( ru )
Âm Hán Việt của 一つになる là "nhất tsu ni na ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] つ [tsu ] に [ni ] な [na ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一つになる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 一(ひと)つにな・る 1ばらばらのものが、ひとかたまりになる。 2心や力が合わさる。「コンクールに向けてクラスが―・る」 3夫婦になる。結婚する。 4俗に、性交する。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợp nhất, kết hợp thành một, gộp lại, trở thành một