Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ワンデルング
Âm Hán Việt của ワンデルング là "WANDERUNGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ワ [WA] ン [N] デ [DE] ル [RU] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ワンデルング là (ドイツ)Wanderung [doitsu)wanderung]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ワンデルング【(ドイツ)Wanderung】 読み方:わんでるんぐ 山野を歩きまわること。「リング—」 Similar words: ハイク遠足山歩きワンダーフォーゲルハイキング
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
wanderung, đi lang thang, đi dã ngoại, cuộc đi bộ thư giãn