Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ワンダーフォーゲル
Âm Hán Việt của ワンダーフォーゲル là "WANDAAFUOOGERU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ワ [WA] ン [N] ダ [DA] ー [(dài)] フ [FU] ォ [O] ー [(dài)] ゲ [GE] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ワンダーフォーゲル là (ドイツ)Wandervogel [doitsu)wandervogel]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ワンダーフォーゲル【(ドイツ)Wandervogel】 読み方:わんだーふぉーげる 《渡り鳥の意》グループで、山野を徒歩旅行する活動。青年運動として、20世紀初めドイツで始められた。ワンゲル。 Similar words: ハイク遠足山歩きワンデルングハイキング
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
wandering Vogel, đi lang thang, dã ngoại, đi dã ngoại kiểu núi rừng