Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
レポ ート
Âm Hán Việt của レポート là "REPOOTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. レ [RE] ポ [PO] ー [] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của レポート là report
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 レポート【report】 読み方:れぽーと [名](スル)《「リポート」とも》 1調査・研究などの報告書。レポ。 2新聞・放送などで、現地に取材して、状況や実情を報告すること。また、その報告。取材報告。「年末の町の表情を—する」 Similar words: ペーパー作文論文課題文章