Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
レ ッテル
Âm Hán Việt của レッテル là "RETTERU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. レ [RE] ッ [] テ [TE] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của レッテル là (オランダ)letter [oranda)letter]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 レッテル【(オランダ)letter】 読み方:れってる 1文字。 2商品名・発売元・内容などを表示して商品にはりつける紙の札。商標。 3ある人物や物事についての断定的な評価。「不名誉な—」 Similar words: 付箋ラベル附票附箋付け札