Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
レ ックス
Âm Hán Việt của レックス là "REKKUSU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. レ [RE] ッ [] ク [KU] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của レックス là rex
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 レックス【rex】 読み方:れっくす 王。王様。国王。 #.lex 読み方:レックス.lexとは、GNUプロジェクトによって開発されている字句解析プログラムである「Flex」のソースファイルに付く拡張子のことである。 Similar words: 王さま王キング王様国王
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị vua, vua, đấng quân vương, Rex, tên gọi cho vua trong các câu chuyện