Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
レ ジ ュ メ
Âm Hán Việt của レジュメ là "REJIYUME".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. レ [RE] ジ [JI] ュ [YU] メ [ME]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của レジュメ là フランス résumé [furansu résumé]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 レジュメ[0]【フランス résumé】 〔要約の意。レジメとも〕 ① 論文の内容などを簡潔にまとめたもの。 ② 講義やゼミナールで、発表者が参加者に配布する、発表内容を簡潔に記したもの。