Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
レキシコン
Âm Hán Việt của レキシコン là "REKISHIKON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. レ [RE] キ [KI] シ [SHI] コ [KO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của レキシコン là lexicon
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 レキシコン【lexicon】 読み方:れきしこん 1辞典。特にギリシャ語・ラテン語・ヘブライ語などの古典語辞典。 2ある特定の個人・領域などにおける語彙(ごい)・用語集。 Similar words: 語典字典字林事典辞書
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ điển, bộ từ vựng, lexicon, hệ thống từ vựng, danh sách từ, kho từ