Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
リ ーダ
Âm Hán Việt của リーダ là "RIIDA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. リ [RI] ー [] ダ [DA]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của リーダ là leader
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 リーダー:[1]【leader】 ① 指導者。統率者。指揮者。「チームの-」 ② :[0]印刷で,点線。破線。 ③ 新聞・雑誌などの社説や論説。 ④ フィルムや録音テープなどの先端の部分。
#三省堂大辞林第三版 リーダー:[1]【reader】 ① 教科書。読本。「英語の-を暗誦する」 ② コンピューターで,データの読み出し専用のハードウエア,またはソフトウエア。