Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)リ(RI) ス(SU) ク(KU) を(wo) 取(thủ) る(ru)Âm Hán Việt của リスクを取る là "RISUKUwo thủ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. リ [RI] ス [SU] ク [KU] を [wo] 取 [thủ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của リスクを取る là []
Not found. Looked up at least 3 times.