Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
モ ートル
Âm Hán Việt của モートル là "MOOTORU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. モ [MO] ー [] ト [TO] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của モートル là (オランダ)motor [oranda)motor]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 モートル【(オランダ)motor】 読み方:もーとる 「モーター」に同じ。 #ウィキペディア(Wikipedia) モートル 電動機(でんどうき、英:Electricmotor)とは、電気エネルギーを力学的エネルギーに変換する電力機器、原動機の総称。モーター、電気モーターとも呼ばれる[注1]。 Similar words: モーター原動機