Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ミ ート
Âm Hán Việt của ミート là "MIITO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ミ [MI] ー [] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ミート là meat
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ミート【meat】 読み方:みーと 牛・豚・羊などの食用肉。 #ミート【meet】 読み方:みーと [名](スル)野球で、打撃の際、ボールをバットの芯(しん)でとらえること。「―することだけを心がける」「ジャスト―」 Similar words: 食肉肉類獣肉羶肉肉