Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
マ ート
Âm Hán Việt của マート là "MAATO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. マ [MA] ー [] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của マート là mart
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 マート【mart】 読み方:まーと 市場(いちば)。商業の中心地。 Similar words: 市場市庭市マーケット