Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
マフラ
Âm Hán Việt của マフラ là "MAFURA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. マ [MA] フ [FU] ラ [RA]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của マフラ là Mafra [afra]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 マフラ【Mafra】 読み方:まふら ポルトガル西部の都市。大西洋に面し、リスボンの北西約30キロメートルに位置する。18世紀にポルトガル王ジョアン5世が建造したマフラ宮殿と狩猟のために造った公園がある。 Similar words: 衿巻スカーフ頚巻襟巻頸巻き