Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
マ シ ン
Âm Hán Việt của マシン là "MASHIN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. マ [MA] シ [SHI] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của マシン là machine
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 マシン【machine】 読み方:ましん 《「マシーン」とも》 1機械。「ティーチング―」「スロット―」 2自動車。オートバイ。特に、レース用のものにいう。 Similar words: マシーン機関機械