Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ポ ーズ
Âm Hán Việt của ポーズ là "POOZU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ポ [PO] ー [] ズ [ZU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ポーズ là pause, pose
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ポーズ[1]【pause】 ① 一時停止。休止。 ② 音楽で,休止符。
###三省堂大辞林第三版 ポーズ[1]【pose】 ① 意識してとる姿勢。姿態。すがた。「-をとる」 ② 気取った態度。また,見せかけ。「思わせぶりな-」「偽善的-」