Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ホイ ッスル
Âm Hán Việt của ホイッスル là "HOISSURU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ホ [HO] イ [I] ッ [] ス [SU] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ホイッスル là whistle
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ホイッスル【whistle】 読み方:ほいっする 1笛。特に、競技の合図に審判の鳴らす笛。 2汽笛。警笛。 Similar words: 呼び子笛号笛呼子警笛