Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ペ ケ
Âm Hán Việt của ペケ là "PEKE".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ペ [PE] ケ [KE]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ペケ là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ペケ 1よくないこと。役に立たないこと。だめ。「あの案は—になった」 2罰点。×印。「—をつける」 [補説]あっちへ行け、の意のマレー語pergiから、あるいは、よくないの意の中国語「不可(bùkě)」からかともいわれるが未詳。 Similar words: 失態誤作動過誤間違い不作