Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ベ タ ーハ ーフ
Âm Hán Việt của ベターハーフ là "BETAAHAAFU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ベ [BE] タ [TA] ー [] ハ [HA] ー [] フ [FU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ベターハーフ là better half
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ベター‐ハーフ【better half】 読み方:べたーはーふ よき配偶者。妻をいう。 Similar words: 配偶者伴侶パートナー