Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ヘヤ ー
Âm Hán Việt của ヘヤー là "HEYAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ヘ [HE] ヤ [YA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ヘヤー là hair
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ヘア【hair】 読み方:へあ 《「ヘアー」「ヘヤ」とも》 1髪。髪の毛。頭髪。「ロング—」 2陰毛。 Similar words: 鬢頭髪御髪ヘヤー毛
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tóc, tóc người, đầu tóc, mái tóc, làm tóc, chăm sóc tóc