Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
プ ラ ン ニ ン グ
Âm Hán Việt của プランニング là "PURANNINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. プ [PU] ラ [RA] ン [N] ニ [NI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của プランニング là planning
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 プランニング【planning】 読み方:ぷらんにんぐ 《「プラニング」とも》計画や企画を立案すること。企画。立案。 Similar words: 計画企画企劃