Âm Hán Việt của ブドウ酒 là "BUDOU tửu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ブ [BU] ド [DO] ウ [U] 酒 [tửu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ブドウ酒 là ×葡×萄酒 [葡×萄酒]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶどう‐しゅ〔ブダウ‐〕【×葡×萄酒】 読み方:ぶどうしゅ ブドウの実をつぶしたもの、または果汁をアルコール発酵させてつくった醸造酒。赤・白・ロゼ(薄紅)に分けられる。ワイン。 Similar words: ワイン