Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
フレ ッシュマン
Âm Hán Việt của フレッシュマン là "FURESSHUMAN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] レ [RE] ッ [] シ [SHI] ュ [YU] マ [MA] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của フレッシュマン là freshman
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 フレッシュマン【freshman】 読み方:ふれっしゅまん 新人。新入社員。また、大学の新入生。 Similar words: フレッシャー一年生新入生