Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
フラワーアレンジメント
Âm Hán Việt của フラワーアレンジメント là "FURAWAAARENJIMENTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ラ [RA] ワ [WA] ー [(dài)] ア [A] レ [RE] ン [N] ジ [JI] メ [ME] ン [N] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của フラワーアレンジメント là flower arrangement
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 フラワー‐アレンジメント【flower arrangement】 読み方:ふらわーあれんじめんと 生け花。特に、洋風に装飾として飾られる生け花をさして使われることが多い。 Similar words: 生け花活け花生花