Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
フラスコ
Âm Hán Việt của フラスコ là "FURASUKO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ラ [RA] ス [SU] コ [KO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của フラスコ là (ポルトガル)frasco [porutogaru)frasco]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 フラスコ【(ポルトガル)frasco】 読み方:ふらすこ 化学実験器具の一。円筒形の首部と膨らんだ胴部をもつガラス製容器。平底フラスコ・丸底フラスコ・三角フラスコなどがある。フラソコ。 #コーヒー用語辞典 フラスコ サイフォンの部品のひとつで、下側にセットする球型のガラス器具。下ボールとも言う。 Similar words: フレスコ瓶
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bình tam giác, ống nghiệm tròn cổ dài, bình thí nghiệm, bình flask