Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
フォークソング
Âm Hán Việt của フォークソング là "FUOOKUSONGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ォ [O] ー [(dài)] ク [KU] ソ [SO] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của フォークソング là folk song
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 フォーク‐ソング【folk song】 読み方:ふぉーくそんぐ 1民謡。 2米国で生まれた民謡風の歌。民衆の素朴な情感や、現代の社会問題、反戦思想などを歌うものが多い。 Similar words: 民謡