Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
フ ェ ノ メ ノ ン
Âm Hán Việt của フェノメノン là "FUENOMENON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ェ [E] ノ [NO] メ [ME] ノ [NO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của フェノメノン là phenomenon
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 フェノメノン【phenomenon】 現象。事象。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện tượng, sự kiện, biểu hiện tự nhiên, hiện tượng tự nhiên