Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ファーニチャー
Âm Hán Việt của ファーニチャー là "FUAANICHAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ァ [A] ー [(dài)] ニ [NI] チ [CHI] ャ [YA] ー [(dài)]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ファーニチャー là furniture
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ファーニチャー【furniture】 読み方:ふぁーにちゃー 《「ファニチャー」とも》家具。調度。 Similar words: 調度品ファニチャー具足家具インテリア
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồ nội thất, nội thất, bàn ghế, vật dụng trong nhà, furniture