Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ファイア ーマン
Âm Hán Việt của ファイアーマン là "FUAIAAMAN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. フ [FU] ァ [A] イ [I] ア [A] ー [] マ [MA] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ファイアーマン là fireman
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ファイアマン【fireman】 読み方:ふぁいあまん 1消防士。 2《攻撃の火の手を消し止める人の意》野球で、救援投手。 Similar words: 火消し役定火消し消防士火消し