Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ピ ク ニ ック
Âm Hán Việt của ピクニック là "PIKUNIKKU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ピ [PI] ク [KU] ニ [NI] ッ [] ク [KU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ピクニック là picnic
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ピクニック【picnic】 読み方:ぴくにっく 野山に出かけて遊んだり食事をしたりすること。野遊び。遠足。 Similar words: 物見遊山観光旅行遊びお出かけ