Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ビ ス
Âm Hán Việt của ビス là "BISU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ビ [BI] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ビス là BIS [is]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ビス【BIS】 読み方:びす 《Bank for International Settlements》⇒国際決済銀行 #ビス【(フランス)vis】 読み方:びす 小ねじ。先の とがっていない雄ねじ。 #BIS(ビス)Bank for International Settlementsの略、国際決済銀行のこと。 Similar words: 螺旋釘ねじ釘螺子捻子ネジ