Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
パ ーレン
Âm Hán Việt của パーレン là "PAAREN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. パ [PA] ー [] レ [RE] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của パーレン là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 パーレン 《parenthesisから》丸括弧(まるがっこ)。()の記号。→括弧 Similar words: 小括弧括弧