Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
パルタイ
Âm Hán Việt của パルタイ là "PARUTAI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. パ [PA] ル [RU] タ [TA] イ [I]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của パルタイ là (ドイツ)Partei [doitsu)partei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 パルタイ #パルタイ【(ドイツ)Partei】 読み方:ぱるたい 党派。政党。特に日本では共産党のこと。 [補説]書名別項。→パルタイ Similar words: 政党党党派パーティー公党