Âm Hán Việt của パニクる là "PANIKUru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. パ [PA] ニ [NI] ク [KU] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của パニクる là ぱにくる [panikuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 パニク・る [動ラ五]《「パニック」の動詞化》慌てふためく。恐慌状態に陥る。「—・って返事ができなかった」 #実用日本語表現辞典 パニクる パニックになるという意味で用いられる表現。突然生じた極度の恐怖や不安などにより心理的に混乱したさまをさす語。 (2012年6月9日更新) Similar words: 大慌て狼狽慌てふためく周章てる恐慌