Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
バ ル ブ
Âm Hán Việt của バルブ là "BARUBU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. バ [BA] ル [RU] ブ [BU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của バルブ là bulb
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 バルブ[0]【bulb】 ① 球根。 ② 電球。特に,閃光電球。 ③ カメラのシャッター速度を選択する目盛りの一。記号Bこれを選択すると,シャッター-ボタンを押している間中,シャッターは開き続ける。