Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
バ ッテラ
Âm Hán Việt của バッテラ là "BATTERA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. バ [BA] ッ [] テ [TE] ラ [RA]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của バッテラ là (ポルトガル)bateira [porutogaru)bateira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 バッテラ【(ポルトガル)bateira】 読み方:ばってら 《小舟の意》鮨飯の上に締め鯖(さば)をのせ、箱型で押し固めた鮨。もと、形が小舟に似ていたところからいう。バッテーラ。《季夏》 #大阪弁 バッテラ 大阪弁訳語解説バッテラ--サバと昆布を載せた押し寿司。「小舟(ボート)」のポルトガル語「バッテイラ」から。ボートの形をしたコノシロを寿司の上に載せたことに由来。薄く削られた昆布は堺の特産。 Similar words: 艇舟艇舟短艇小船